Characters remaining: 500/500
Translation

uy quyền

Academic
Friendly

Từ "uy quyền" trong tiếng Việt được hiểu quyền lực lớn khiến người khác phải nể sợ, tôn kính. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự quyền lực của một người hay một tổ chức, người khác phải kính trọng hoặc sợ hãi.

Định nghĩa:
  • Uy quyền (danh từ): Quyền lực lớn khiến người ta phải nể sợ, tôn kính. dụ: "Uy quyền của nhà vua không khuất phục trước mọi uy quyền."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy uy quyền trong công ty." (Ở đây, nghĩa là ông ấy quyền lực được mọi người tôn trọng.)
  2. Câu phức tạp: "Trong xã hội, uy quyền của người lãnh đạo rất quan trọng để duy trì sự ổn định." (Nói về vai trò của lãnh đạo sự cần thiết của quyền lực.)
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Mặc dù uy quyền, nhưng ấy luôn đối xử với cấp dưới một cách công bằng." (Điều này cho thấy rằng uy quyền không chỉ quyền lực còn liên quan đến cách ứng xử.)
Phân biệt các biến thể:
  • Uy quyền thường được dùng để nói về một người cụ thể (như nhà lãnh đạo, vua, hay người địa vị cao), trong khi từ "quyền lực" có thể nói chung về sức mạnh, ảnh hưởng của bất kỳ ai hoặc bất kỳ tổ chức nào.
Từ đồng nghĩa:
  • Quyền lực: Thể hiện sức mạnh, khả năng tác động đến người khác.
  • Sức mạnh: Có thể chỉ đến khả năng thể chất hoặc ảnh hưởng, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến uy quyền.
  • Tôn kính: sự tôn trọng ngưỡng mộ dành cho ai đó uy quyền.
Từ gần giống:
  • Địa vị: Nói đến vị trí xã hội của một người, có thể uy quyền nhưng không phải lúc nào cũng đi kèm với quyền lực.
  • Ảnh hưởng: Khả năng tác động đến người khác, nhưng không nhất thiết phải dựa trên uy quyền.
Nghĩa khác:
  • "Uy" có thể mang nghĩa là sự tôn trọng, danh tiếng, trong khi "quyền" thường liên quan đến quyền lực, khả năng quyết định hay kiểm soát.
  1. dt. Quyền lực lớn khiến người ta phải nể sợ, tôn kính: uy quyền của nhà vua không khuất phục trước mọi uy quyền.

Similar Spellings

Words Containing "uy quyền"

Comments and discussion on the word "uy quyền"